--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ tư lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ tư lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ tư lệnh
Your browser does not support the audio element.
+
Command
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
bộ tư lệnh
:
Command
+
bức bách
:
To force, to coerce (nói khái quát)bị bức bách phải làmto be coerced into working
+
conceal
:
giấu giếm, giấu, che đậy
+
commence
:
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist